Chúng ta cùng chào mừng thành viên mới đăng ký: hoaidan123
Tổng số bài viết đã gửi vào diễn đàn là 797 in 181 subjects
Những câu giao tiếp tiếng anh hằng ngày (P2)
Wed Oct 26, 2011 9:50 pm
Nhìn nhau bằng tâm hồn ^^!
[_H.M.T.U_] - XRayHope150591
Giới tính :
Posts : 233
Sinh Nhật : 15/05/1991
Ngày Tham Gia : 15/10/2011
Tuổi : 33
Yahoo : Haohoadaihiep1991
Đến từ : Nam Định
châm ngôn sống : Nhìn nhau bằng tâm hồn ^^!
Tiêu đề: Những câu giao tiếp tiếng anh hằng ngày (P2)
Tiêu đề: Những câu giao tiếp tiếng anh hằng ngày (P2)
1. Stand apart ! (tránh 1 bên !)
2. Watch out ! = Becareful ! (cẩn thận đấy !)
3. Cheer up ! (cố lên)
4. Bravo !(hoan hô)
5. Play tricks ! (chơi ăn gian)
6. How dare you!(sao mi dám!)
7. Have my apology = I'm sorry.
8. Don't be legless ! (đừng có mà say túy lúy nhé!)
9. What a relief ! (đỡ quá!)
10. This time is my treat (Lần này tôi đãi)
11. Hell with haggling (thây kệ đi!)
12. Bored to death (chán chết)
13. Say cheese! (cười lên nào)---> khi chụp hình
14. Be good ! (Ngoan nha !)---> nói với trẻ con
15. Bottom up ! (100% nào!)
16. Me? Not likely! (Tớ hả? Không đời nào!)
17. Scratch one's head. (nghĩ muốn nát óc)
18. Take it or leave it! (chịu thì lấy, không chịu thì thôi!)
19. I'll be back (tôi sẽ trở lại)
20. Mark my words! (nhớ lời tao đó)
21. Enjoy your meal ! (Ăn ngon miệng nha!)
22. Go to hell ! (đi chết đi)---> đừng nói câu này nhiều nha
23. You have a 50-50 chance (5 ăn 5 thua)
24. Follow me close (đi sát vào tớ nhé)
25. Good job ! = Well done ! (làm tốt lắm)
26. Am I too soon? (Tớ đến có sớm quá không nhỉ?)
27. Just for fun ! (cho vui thôi)
28. Try your best ! (Cố gắng lên)
29. Make some noise ! (sôi nổi lên nào)
30. Don't mention it ! = You are welcome (không có chi)
31. Just kidding! (chỉ đùa thôi)
32. Don't take it to heart (đừng để bụng/đừng bận tâm)
33. We'd better be off (chúng ta nên đi thôi)
34. Let's face it (hãy đối mặt đi/ cần đối mặt với hiện thực)
35. Let's get started (bắt đầu làm thôi)
36. I'm really dead (tôi mệt chết đi được)
37. I've done my best (tôi cố hết sức rồi)
38. Is that so? (thật thế sao?)
39. Don't play games with me! (đừng có giỡn với tôi)
40. I'm not going to kid you (tôi đâu có đùa với anh)
41. Brilliant idea! (ý kiến hay!/ thông minh đấy!)
42. Do you really mean it? (nói thật đấy à?)
43. I couldn't be more sure (tôi cũng không dám chắc)
44. I'm behind you (tôi ủng hộ cậu)
45. Mind you (hãy chú ý/ Nghe nào!)
46. You can count on it (yên tâm đi/ cứ tin như vậy đi)
47. Thanks anyway (dù sao cũng phải cảm ơn cậu)
48. It's a deal (hẹn thế nhé)
49. Let's get down to business (bắt đầu vào việc nhé)
50. Allow me (để tớ giúp)---> một cách lịch sự
Những câu giao tiếp tiếng anh hằng ngày (P2)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
* Không dùng những ngôn từ thiếu lịch sự. * Bài viết sưu tầm nên ghi rõ nguồn. * Tránh spam nhảm không liên quan đến chủ đề. Yêu cầu viết tiếng Việt có dấu.